Có 2 kết quả:
印刷术 yìn shuā shù ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ ㄕㄨˋ • 印刷術 yìn shuā shù ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) printing
(2) printing technology
(2) printing technology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) printing
(2) printing technology
(2) printing technology
Bình luận 0